Định nghĩa | Mô tả chung | Tài liệu tham khảo |
The Web or Web | The World Wide Web (known as "WWW', "Web" or "W3") is the universe of network-accessible information, the embodiment of human knowledge | |
API | Là từ viết tắt của “Application Programing Interface”. Nó giúp thế giới bên ngoài tương tác với một phần mềm để kích hoạt một tác vụ nào đó. | |
Web API | Là một API dành cho Web. Trong tài liệu này, nếu không chỉ rõ chi tiết, chúng ta hiểu API và Web API là một. | |
URL hoặc Web URL | Là từ viết tắt của Uniform Resource Locator. Nó là một trong những khái niệm quan trọng nhất của Web. | |
API Endpoint | Là một điểm tiếp xúc cụ thể tới một ứng dụng phần mềm và được biểu thị dưới dạng một URL. Các ứng dụng khác nhau sẽ có các quy ước khác nhau về API Endpoint. Một ứng dụng có thể có nhiều API Endpoints. Mỗi Endpoint thường biểu đạt cho một loại tài nguyên (Resource) nhất định mà ứng dụng đó cung cấp. | |
Entity | Entity là một khái niệm trong lĩnh vực khoa học máy tính và cơ sở dữ liệu, thường được sử dụng để mô tả một đối tượng, vật thể, hoặc người trong thế giới thực.
| |
Attribute | Anything helps describe an Entity. Attribute nên đi kèm một Entity cụ thể ví dụ: - Product Attribute | |
Mapping | Trong phạm vi tài liệu này, Mapping được dùng để mô tả mô tả sự tương ứng của các khái niệm trên hai hệ thống khác nhau. | |
Entity Attribute Mapping | Mô tả mối tương quan giữa các thuộc tính của các Entity giữa các hệ thống. Mối quan hệ này thường là 1:1. | |
Sản phẩm - Product | Sản phẩm là hàng hóa, bản tải xuống điện tử, dịch vụ và thẻ quà tặng. Khách hàng thêm một sản phẩm bằng cách nhập thông tin chi tiết sản phẩm và tải lên hình ảnh sản phẩm. Nếu sản phẩm có tùy chọn, chẳng hạn như kích cỡ hoặc màu sắc, khách hàng có thể thêm mẫu mã cho mỗi tổ hợp tùy chọn. | |
Biến Thể - Variant | Khách hàng thêm mẫu mã cho sản phẩm có nhiều tùy chọn, chẳng hạn như kích cỡ hoặc màu sắc. Mỗi tổ hợp giá trị tùy chọn dành cho sản phẩm có thể là một mẫu mã của sản phẩm đó.
| |
Warehouse - Kho | Kho hàng hoặc nhà kho, đây là một địa điểm được sử dụng để lưu trữ hàng hoá hoặc các vật phẩm khác, trước khi chúng được chuyển đến nơi tiêu dùng cuối cùng. Warehouse thường được sử dụng trong các hoạt động kinh doanh và sản xuất để lưu trữ và quản lý các sản phẩm hoặc nguyên liệu. | |
Inventory Item - Tồn kho | Một sản phẩm tồn kho biểu đạt một sản phẩm hữu hình (physical goods). Nó nắm giữ các thông tin cơ bản về sản phẩm vật lý đó bao gồm giá trị SKU và sản phẩm này có được theo dõi tình trạng tồn kho hay không. | |
Stock - Số lượng hàng hóa trong kho | Trong lĩnh vực quản lý kho, stock được hiểu là tổng số lượng hàng hóa hoặc sản phẩm mà một doanh nghiệp hoặc cá nhân đang sở hữu và lưu trữ trong kho của mình. |